Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latrine




latrine
[lə'tri:n]
danh từ
nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), nhất là nhà xí làm bằng một cái hào hoặc cái hố đào xuống đất


/lə'tri:n/

danh từ
nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)

Related search result for "latrine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.