Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
last-named


/'lɑ:st'neimd/

tính từ
kể trên, nối ở trên
kể đến cuối cùng, nói đến cuối cùng

Related search result for "last-named"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.