languissant
 | [languissant] |  | tính từ | |  | uể oải, lờ đờ, trì trệ | |  | Regard languissant | | cái nhìn uể oải | |  | Conversation languissante | | câu chuyện uể oải | |  | Commerce languissant | | buôn bán trì trệ | |  | (văn học) tương tư | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần | |  | Enfant languissant | | đứa trẻ ốm mòn | |  | Des arbres languissants | | những cây tàn lụi dần |
|
|