lambent
lambent![](img/dict/02C013DD.png) | ['læmbənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lambent eyes | | mắt sáng dịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lambent wit | | tính dí dỏm, dịu dàng |
/'læmbənt/
tính từ
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt) lambent eyes mắt sáng dịu lambent wit tính dí dỏm, dịu dàng
|
|