| [laissé-pour-compte] |
| tÃnh từ |
| | (thÆ°Æ¡ng nghiệp) không nháºn (vì không đúng mẫu hà ng đặt) |
| | Marchandise laissée-pour-compte |
| hà ng không nháºn |
| danh từ giống đực |
| | (thÆ°Æ¡ng nghiệp) hà ng không nháºn (vì không đúng mẫu hà ng đặt) |
| | (nghÄ©a bóng) ngÆ°á»i không ai Æ°a; váºt chẳng ai thèm |