Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacune


[lacune]
danh từ giống cái
lỗ hổng, lỗ khuyết
Minéral plein de lacunes
khoáng vật đầy lỗ hổng
đoạn khuyết (trong một văn bản...)
Combler une lacune
lấp đầy một đoạn khuyết
thiếu sót
Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances
kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.