lachrymatory
lachrymatory | ['lækrimeitəri] |  | danh từ | |  | bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mã, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang)) |  | tính từ | |  | làm chảy nước mắt | |  | lachrymatory bomb | | bom làm chảy nước mắt |
/'lækrimeitəri/
danh từ
bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))
tính từ
làm chảy nước mắt lachrymatory bomb bom làm chảy nước mắt
|
|