Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
label


[label]
danh từ giống đực
nhãn, nhãn hiệu
Label de garantie
nhãn bảo đảm
danh hiệu, chiêu bài
sous le label démocratique
dưới chiêu bài dân chủ
(tin học) nhãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.