Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kilo


[kilo]
danh từ giống đực
viết tắt của kilogramme
Quinze kilos
mười lăm kilogam
en faire des kilos
thổi phồng, phóng đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.