Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuỷu


(giải phẫu học) coude
Tì khuỷu tay
s'appuyer sur la coude
Khuỷu sông (địa lí)
coude d'un cours d'eau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.