|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoa
noun
subject of study y khoa medicine
 | [khoa] | |  | science | |  | Y khoa là khoa chẩn đoán, điều trị, hoặc phòng ngừa bệnh tật và những tổn thương về thể xác hoặc tâm trí | | Medicine is the science of diagnosing, treating, or preventing disease and damage to the body or mind | |  | faculty | |  | Khoa luật / triết / sinh học | | Faculty of law/philosophy/biology | |  | ward | |  | Khoa nội / ngoại của quân y viện | | Medical/surgical ward of a military hospital |
|
|
|
|