Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kerchief




kerchief
['kə:t∫if]
danh từ
khăn vuông trùm đầu của phụ nữ
(thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa


/'kə:tʃif/

danh từ
khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)
(thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa

Related search result for "kerchief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.