Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
julep




julep
['dʒu:lep]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky lạnh pha bạc hà ((cũng) mint julep)


/'dʤu:lep/

danh từ
nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)

Related search result for "julep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.