|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jouir
 | [jouir] |  | nội động từ | |  | hưởng, hưởng thụ | |  | Jouir de la liberté | | hưởng tự do | |  | được, có | |  | Jouir d'une bonne santé | | có sức khoẻ tốt | |  | jouir de son reste | |  | hưởng thụ những cái sắp mất |  | phản nghĩa Pâtir; souffrir; manquer (de) |
|
|
|
|