Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeudi


[jeudi]
danh từ giống đực
ngày thứ năm
Jeudi prochain
thứ năm tới
Jeudi soir
tối thứ năm
Nous sommes jeudi aujourd'hui
hôm nay là thứ năm
Le premier jeudi du mois
ngày thứ năm đầu tiên của tháng
semaine des quatre jeudis
(thân mật) thời gian không bao giờ đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.