|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeudi
| [jeudi] | | danh từ giống đực | | | ngày thứ năm | | | Jeudi prochain | | thứ năm tới | | | Jeudi soir | | tối thứ năm | | | Nous sommes jeudi aujourd'hui | | hôm nay là thứ năm | | | Le premier jeudi du mois | | ngày thứ năm đầu tiên của tháng | | | semaine des quatre jeudis | | | (thân mật) thời gian không bao giờ đến |
|
|
|
|