|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jemadar
jemadar | ['dʒemədɑ:] | | danh từ | | | hạ sĩ quan trong quân đội Ấn | | | cảnh sát Ấn | | | quản gia | | | (thông tục) người quét tước trong nhà |
/'dʤemədɑ:/
danh từ Anh-Ỡn hạ sĩ quan (trong quân đội Ân) cảnh sát Ân quản gia (thông tục) người quét tước (trong nhà)
|
|
|
|