|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaune
![](img/dict/02C013DD.png) | [jaune] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur jaune | | màu vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pages jaunes | | những trang vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux jaunes | | tóc vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Teint jaune | | da vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | colère jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | cơn giận đùng đùng, sự điên tiết | | ![](img/dict/809C2811.png) | corps jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) thể vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | fièvre jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) sốt vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | ligament jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) dây chằng vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | race jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | chủng tộc da vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | syndicat jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | công đoàn vàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourner au jaune | | hoá vàng, trở nên vàng ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phẩm vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo (màu) vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng đỏ (trứng) (cũng jaune d'oeuf) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être peint en jaune | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị vợ cắm sừng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người da vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn viên công đoàn vàng; công nhân không tham gia đình công; kẻ phá đình công | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Rire jaune) cười gượng |
|
|
|
|