Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaseur


[jaseur]
tính từ
hay liến miệng
rì rào
Des roseaux jaseurs
những cây sậy rì rào
danh từ
người hay liến miệng, người hay nói chuyện phiếm
danh từ giống đực
(động vật học) sáo mào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.