Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jarre


[jarre]
danh từ giống cái
cái chum, cái thống
jarre électrique
(điện học) bình Lây-đen
danh từ giống đực
(ngành dệt) lông thỏ
Laine dépréciée par la présence de jarres
len kém giá trị vì lẫn lông thỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.