|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolement
![](img/dict/02C013DD.png) | [isolement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng cô đơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cách biệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cách ly | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng cách điện, tình trạng cách nhiệt; biện pháp cách điện, biện pháp cách nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cô lập | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Association, groupement. Contact. Compagnie, société |
|
|
|
|