Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
isolant


[isolant]
tính từ
cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm
danh từ giống đực
vật liệu cách li, chất cách li
Isolant acoustique
vật liệu cách âm
Isolant céramique
vật liệu ngăn cách bằng gốm
Isolant cireux
vật liệu ngăn cách dạng sáp
Isolant électrique
vật liệu cách điện
Isolant fibreux
vật liệu ngăn cách dạng sợi
Isolant huileux
vật liệu ngăn cách dạng dầu
Isolant liquide
vật liệu ngăn cách dạng lỏng
Isolant plastique
vật liệu ngăn cách dạng chất dẻo
Isolant solide
vật liệu ngăn cách dạng rắn
Isolant synthétique cellulaire
vật liệu ngăn cách dạng xốp tổng hợp
Isolant ignifuge
chất chống cháy
Isolant vitreux
vật liệu ngăn cách dạng thuỷ tinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.