|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irrévocable
 | [irrévocable] |  | tÃnh từ | | |  | không thể huá»·, không thể đổi lại | | |  | Jugement irrévocable | | | bản án không thể huá»· | | |  | không quay lại được |  | danh từ giống đực | | |  | cái không tránh được, định mệnh |
|
|
|
|