irretrievability
irretrievability | ['iri,tri:və'biliti] | | Cách viết khác: | | irretrievableness |  | [,iri'tri:vəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể cứu vãn, tính không thể bù đắp |
/'iri,tri:və'biliti/ (irretrievableness) /,iri'tri:vəblnis/
danh từ
tính không thể lấy lại được
tính không thể phục hồi lại được
tính không thể bù lại được
tính không thể nhớ lại được
|
|