irresponsibility
irresponsibility | ['iris,pɔnsə'biliti] | | Cách viết khác: | | irresponsibleness |  | [,iris'pɔnsəblnis] |  | danh từ | |  | sự thiếu tinh thần trách nhiệm | |  | sự chưa đủ trách nhiệm | |  | sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...) |
/'iris,pɔnsə'biliti/ (irresponsibleness) /,iris'pɔnsəblnis/
danh từ
sự thiếu tinh thần trách nhiệm
sự chưa đủ trách nhiệm
sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)
|
|