|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irregularity
irregularity | [i,regju'læriti] |  | danh từ | |  | tính không đều; cái không đều | |  | tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...) | |  | (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc |
/i,regju'læriti/
danh từ
tính không đều; cái không đều
tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
(ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|