irrefragability
irrefragability | [i,refrəgə'biliti] | | Cách viết khác: | | irrefragableness |  | [i'refrəgəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể bẻ lại được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...) |
/i,refrəgə'biliti/ (irrefragableness) /i'refrəgəblnis/
danh từ
tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)
|
|