Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irradiation


[irradiation]
danh từ giống cái
sự lan, sự toả ra
sự phát xạ, sự toả tia
quầng toả (quanh vật sáng)
sự rọi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.