Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iota


[iota]
danh từ giống đực
iota (chữ cái Hy Lạp, tương đương với chữ i)
(thân mật) một tí nào
Copier un texte sans changer un iota
chép một bài văn mà không thay đổi một tí nào (chép nguyên văn)
ne pas bouger d'un iota
không được động đậy; đứng im



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.