| [inévitable] |
| tÃnh từ |
| | không tránh được |
| | Difficulté inévitable |
| khó khăn không tránh được |
| | (đùa cợt; hà i hước) không thể thiếu, quen thuộc |
| | Le ministre et son inévitable cigare |
| ông bộ trưởng với điếu xì gà quen thuộc của ông |
| phản nghĩa Evitable. Eventuel |