inward
inward | ['inwəd] |  | tính từ | |  | hướng vào trong, đi vào trong | |  | ở trong, ở trong thân thể | |  | (thuộc) nội tâm | |  | inward feelings | | cảm xúc nội tâm | |  | riêng, kín, bí mật |  | phó từ ((cũng) inwards) | |  | phía trong | |  | toes turned inwards | | ngón chân quặp vào trong | |  | trong tâm trí; trong thâm tâm |  | danh từ | |  | phần ở trong | |  | (số nhiều) (thông tục) ruột |
trong , hướng vào trong
/'inwəd/
tính từ
hướng vào trong, đi vào trong
ở trong, ở trong thân thể
(thuộc) nội tâm
riêng, kín, bí mật
phó từ ((cũng) inwards)
phía trong
trong tâm trí; trong thâm tâm
danh từ
phần ở trong
(số nhiều) (thông tục) ruột
|
|