Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
involontaire


[involontaire]
tính từ
không chủ tâm, không cố ý
Réaction involontaire
phản ứng không cố ý, phản xạ
Erreur involontaire
lỗi lầm không cố ý
phản nghĩa Volontaire, voulu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.