Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invoice





invoice
['invɔis]
danh từ
(thương nghiệp) hoá đơn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi
ngoại động từ
lập hoá đơn (hàng gửi...)
gửi hoá đơn cho......



(toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

/'invɔis/

danh từ
(thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

ngoại động từ, (thương nghiệp)
lập danh đơn (hàng gửi...)
gửi danh đơn hàng gửi cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invoice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.