Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invisible


[invisible]
tính từ
không thể trông thấy
Invisible à l'oeil nu
không thể trông thấy bằng mắt thường
Avion invisible
máy bay tàng hình
vô hình
Un danger invisible
mối nguy hiểm vô hình
khó gặp
Un ministre invisible
một ông bộ trưởng khó gặp
phản nghĩa Visible
danh từ giống đực
cái vô hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.