|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invisible
 | [invisible] |  | tính từ | |  | không thể trông thấy | |  | Invisible à l'oeil nu | | không thể trông thấy bằng mắt thường | |  | Avion invisible | | máy bay tàng hình | |  | vô hình | |  | Un danger invisible | | mối nguy hiểm vô hình | |  | khó gặp | |  | Un ministre invisible | | một ông bộ trưởng khó gặp |  | phản nghĩa Visible |  | danh từ giống đực | |  | cái vô hình |
|
|
|
|