Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
investor


investor AC /ɪnˈvestə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑investment, ↑investor; verb: ↑invest]
someone who gives money to a company, business, or bank in order to get a profit

investorhu
[in'vestə]
danh từ
người đầu tư
Vietnam is ready to welcome the foreign investors with open arms
Việt Nam sẵn sàng mở rộng vòng tay chào đón các nhà đầu tư nước ngoài


Related search result for "investor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.