Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
investir


[investir]
ngoại động từ
phong chức, tấn phong
trao (quyền) cho
vây hãm, bao vây
Investir une position
vây hãm một vị trí
(kinh tế) đầu tư
Investir des fonds
đầu tư vốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.