invalidhood
invalidhood | ['invəli:dhud] | | Cách viết khác: | | invalidism |  | ['invəli:dizm] |  | danh từ | |  | tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế |
/'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/
danh từ
tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế
|
|