Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invalider


[invalider]
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) tuyên bố vô hiệu lực, thủ tiêu hiệu lực
Invalider une élection
thủ tiêu hiệu lực một cuộc bầu cử
làm tàn phế
L'accident a invalidé un enfant
tai nạn đã làm đứa trẻ tàn phế
phản nghĩa Confirmer, valider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.