|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intuition
![](img/dict/02C013DD.png) | [intuition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trực giác, trực cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'intuition d'un danger | | có trực giác thấy nguy hiểm (cảm thấy có nguy hiểm) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de l'intuition | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhạy bén | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déduction, raisonnement |
|
|
|
|