|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intervenir
![](img/dict/02C013DD.png) | [intervenir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | can thiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intervenir dans les affaires d'autrui | | can thiệp vào chuyện của người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La police est prête à intervenir | | cảnh sát sẵn sàng can thiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đọc tham luận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xảy ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire intervenir | | ![](img/dict/633CF640.png) | dùng đến, nhờ đến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa s'abstenir |
|
|
|
|