Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercurrence




intercurrence
[,intə'kʌrəns]
danh từ
sự xen vào (sự việc)
(y học) sự mắc bệnh gian phát
sự xảy đi xảy lại


/,intə'kʌrəns/

danh từ
sự xen vào (sự việc)
(y học) sự mắc bệnh gian phát
sự xảy đi xảy lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.