|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercurrence
intercurrence | [,intə'kʌrəns] |  | danh từ | |  | sự xen vào (sự việc) | |  | (y học) sự mắc bệnh gian phát | |  | sự xảy đi xảy lại |
/,intə'kʌrəns/
danh từ
sự xen vào (sự việc)
(y học) sự mắc bệnh gian phát
sự xảy đi xảy lại
|
|
|
|