|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercommunion
intercommunion | [,intəkə'mju:njən] |  | danh từ | |  | quan hệ mật thiết với nhau | |  | sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau | |  | sự ảnh hưởng lẫn nhau |
/,intəkə'mju:njən/
danh từ
quan hệ mật thiết với nhau
sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau
sự ảnh hưởng lẫn nhau
|
|
|
|