Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intercepter


[intercepter]
ngoại động từ
chặn
Les nuages interceptent les rayons du soleil
mây chặn tia mặt trời
Intercepter une lettre
chặn một bức thư
Intercepter un avion
chặn một máy bay
Intercepter le ballon
(thể dục thể thao) chặn bóng
(toán học) chắn
Intercepter un arc
chắn một cung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.