intension
intension | [in'ten∫n] |  | danh từ | |  | độ cao; độ tăng cường | |  | tính mãnh liệt, tính dữ dội | |  | sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao |
(logic học) nội hàm (của khái niệm); (vật lí) cường độ
/in'tenʃn/
danh từ
độ cao; đọ tăng cường
tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao
|
|