|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intensifier
intensifier![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tensifaiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người (cái) làm tăng cao lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại |
/in'tensifaiə/
danh từ
người (cái) làm tăng cao lên
người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội
(kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường
máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại
|
|
|
|