intellectuel
 | [intellectuel] |  | tính từ | |  | (thuộc) trí tuệ (thuộc) trí óc | |  | Faculté intellectuelle | | trí lực | |  | Travail intellectuel | | lao động trí óc | |  | (về) tinh thần | |  | Plaisir intellectuel | | thú tinh thần | |  | La vie intellectuelle | | đời sống tinh thần | |  | Fatigue intellectuelle | | sự mệt mỏi về tinh thần, thần kinh | |  | trí thức | |  | Elle est très intellectuelle | | cô ta rất trí thức | |  | Classe intellectuelle | | tầng lớp trí thức | |  | propriété intellectuelle | |  | sở hữu trí tuệ |  | phản nghĩa Affectif, émotionnel; corporel, matériel. Manuel |  | danh từ | |  | nhà trí thức |
|
|