|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufflator
insufflator | ['insʌfleitə] |  | danh từ | |  | người thổi vào; máy thổi vào | |  | (y học) khí cụ bơm | |  | máy rắc bột làm hiện dấu tay |
/'insʌfleitə/
danh từ
người thổi vào; máy thổi vào
(y học) khí cụ bơm
máy rắc bột làm hiện dấu tay
|
|
|
|