|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insufflate
insufflate | ['insʌfleit] |  | ngoại động từ | |  | thổi vào | |  | (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể) |
/'insʌfleit/
ngoại động từ
thổi vào
(y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
|
|
|
|