insubstantiality
insubstantiality | ['insəb,stæn∫'æliti] |  | danh từ | |  | tính không có thực | |  | sự không có thực chất | |  | sự ít ỏi | |  | tính không vững chắc, tính mong manh |
/'insəb,stænʃ'æliti/
danh từ
tính không có thực
sự không có thực chất
sự ít ỏi
tính không vững chắc, tính mong manh
|
|