|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instrumentality
instrumentality![](img/dict/02C013DD.png) | [,instrumen'tæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất dụng cụ; tính chất công cụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương tiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | by the instrumentality of | | bằng phương tiện, thông qua |
/,instrumen'tæliti/
danh từ
tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
phương tiện by the instrumentality of bằng phương tiện, thông qua
|
|
|
|