instrumentality
instrumentality | [,instrumen'tæliti] |  | danh từ | |  | tính chất dụng cụ; tính chất công cụ | |  | phương tiện | |  | by the instrumentality of | | bằng phương tiện, thông qua |
/,instrumen'tæliti/
danh từ
tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
phương tiện by the instrumentality of bằng phương tiện, thông qua
|
|