|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instruit
 | [instruit] |  | tính từ | |  | có học thức, có học vấn | |  | Un homme instruit | | người có học thức |  | phản nghĩa Ignare, ignorant, illettré | |  | (luật học, pháp lý) được thẩm cứu | |  | Affaire suffisamment instruite | | việc đã được thẩm cứu đầy đủ |
|
|
|
|